"cơi" meaning in Tiếng Việt

See cơi in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: kəːj˧˧ [Hà-Nội], kəːj˧˥ [Huế], kəːj˧˧ [Saigon], kəːj˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], kəːj˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Đồ đựng trầu cau, có hình như chiếc khay nhỏ, đáy nông và có nắp.
    Sense id: vi-cơi-vi-noun-RSsXiYt2
  2. Cây có lá nhỏ dài, dùng để nhuộm vải thành màu vàng lục sẫm hoặc để đánh bả cá.
    Sense id: vi-cơi-vi-noun-vf11DdZi
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: kəːj˧˧ [Hà-Nội], kəːj˧˥ [Huế], kəːj˧˧ [Saigon], kəːj˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], kəːj˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Nâng cao bằng cách xây, đắp thêm lên.
    Sense id: vi-cơi-vi-verb-0hXH-6lJ
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              22
            ]
          ],
          "text": "Đàn bà sâu sắc như cơi đựng trầu. (ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồ đựng trầu cau, có hình như chiếc khay nhỏ, đáy nông và có nắp."
      ],
      "id": "vi-cơi-vi-noun-RSsXiYt2"
    },
    {
      "glosses": [
        "Cây có lá nhỏ dài, dùng để nhuộm vải thành màu vàng lục sẫm hoặc để đánh bả cá."
      ],
      "id": "vi-cơi-vi-noun-vf11DdZi"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kəːj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cơi"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cơi nhà lên một tầng nữa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cơi bờ đê."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nâng cao bằng cách xây, đắp thêm lên."
      ],
      "id": "vi-cơi-vi-verb-0hXH-6lJ"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kəːj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cơi"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              22
            ]
          ],
          "text": "Đàn bà sâu sắc như cơi đựng trầu. (ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồ đựng trầu cau, có hình như chiếc khay nhỏ, đáy nông và có nắp."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Cây có lá nhỏ dài, dùng để nhuộm vải thành màu vàng lục sẫm hoặc để đánh bả cá."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kəːj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cơi"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cơi nhà lên một tầng nữa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cơi bờ đê."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nâng cao bằng cách xây, đắp thêm lên."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kəːj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cơi"
}

Download raw JSONL data for cơi meaning in Tiếng Việt (1.9kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "cơi"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cơi",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.